Có 1 kết quả:

交拜 jiāo bài ㄐㄧㄠ ㄅㄞˋ

1/1

jiāo bài ㄐㄧㄠ ㄅㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to bow to one another
(2) to kneel and kowtow to one another
(3) formal kowtow as part of traditional wedding ceremony

Bình luận 0